Kế hoạch phân phối chương trình môn Tiếng Việt Lớp 1 bộ sách Cánh diều

doc 33 trang Hải Hòa 07/03/2024 310
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kế hoạch phân phối chương trình môn Tiếng Việt Lớp 1 bộ sách Cánh diều", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docke_hoach_phan_phoi_chuong_trinh_mon_tieng_viet_lop_1_bo_sach.doc

Nội dung text: Kế hoạch phân phối chương trình môn Tiếng Việt Lớp 1 bộ sách Cánh diều

  1. Phân phối chương trình lớp 1 bộ sách Cánh Diều các môn Phân phối chương trình môn Tiếng Việt lớp 1 bộ sách Cánh Diều Tuần Tiết Chủ đề/Bài Ghi chú 1 Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 1) 2 Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 2) 3 Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 3) 4 Bài mở đầu. Em là học sinh (Tiết 4) 1 5 Bài 1. a, c (Tiết 1) Phần học chữ 6 Bài 1. a, c (Tiết 2) 7 Bài 1. a, c (Tiết 3) 8 Tập viết (sau bài 1) 9 Bài 2. cà, cá (Tiết 1) 10 Bài 2. cà, cá (Tiết 2) 11 Tập viết (sau bài 2) 12 Bài 3. Kể chuyện Hai con dê 1 Bài 4. o, ô (Tiết 1) 2 Bài 4. o, ô (Tiết 2)
  2. 3 Bài 5. cỏ, cọ (Tiết 1) 4 Bài 5. cỏ, cọ (Tiết 2) 5 Tập viết (sau bài 4, 5) 2 6 Bài 6. ơ, d (Tiết 1) 7 Bài 6. ơ, d (Tiết 2) 8 Bài 7. đ, e (Tiết 1) 9 Bài 7. đ, e (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 6, 7) 11 Bài 8. Kể chuyện Chồn con đi học 12 Bài 9. Ôn tập 1 Bài 10. ê, l (Tiết 1) 2 Bài 10. ê, l (Tiết 2) 3 Bài 11. b, bễ (Tiết 1) 4 Bài 11. b, bễ (Tiết 2) 3 5 Tập viết (sau bài 10, 11) 6 Bài 12. g, h (Tiết 1) 7 Bài 12. g, h (Tiết 2)
  3. 8 Bài 13. i, ia (Tiết 1) 9 Bài 13. i, ia (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 12, 13) 11 Bài 14. Kể chuyện Hai chú gà con 12 Bài 15. Ôn tập 1 Bài 16. gh (Tiết 1) 2 Bài 16. gh (Tiết 2) 3 Bài 17. gi, k (Tiết 1) 4 Bài 17. gi, k (Tiết 2) 4 5 Tập viết (sau bài 17,18) 6 Bài 18. kh, m (Tiết 1) 7 Bài 18. kh, m ((Tiết 2) 8 Bài 19, n, nh (Tiết 1) 9 Bài 19, n, nh (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 17,18) 11 Bài 20. Kể chuyện: Đôi bạn 12 Bài 21. Ôn tập
  4. 1 Bài 22. ng, ngh (Tiết 1) 2 Bài 22, ng, ngh (Tiết 2) 3 Bài 23. p, ph (Tiết 1) 4 Bài 23. p, ph (Tiết 2) 5 5 Tập viết (sau bài 22, 23) 6 Bài 24. qu, r (Tiết 1) 7 Bài 24. qu, r (Tiết 2) 8 Bài 25. s, x (Tiết 1) 9 Bài 25. s, x (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 24,25) 11 Bài 26. Kể chuyện Kiến và bồ câu 12 Bài 27. Ôn tập 1 Bài 28. t, th (Tiết 1) 2 Bài 28. t, th (Tiết 2) 3 Bài 29. tr, ch (Tiết 1) 4 Bài 29. tr, ch (Tiết 2) 5 Tập viết (sau bài 28, 29)
  5. 6 6 Bài 30. u, ư (Tiết 1) 7 Bài 30. u, ư (Tiết 2) 8 Bài 31. ua, ưa (Tiết 1) 9 Bài 31. ua, ưa (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 30,31) 11 Bài 32. Kể chuyện Dê con nghe lời mẹ 12 Bài 33. Ôn tập 1 Bài 34. v, y (Tiết 1) 2 Bài 34. v, y (Tiết 2) 3 Bài 35. Chữ hoa (Tiết 1) 4 Bài 35. Chữ hoa (Tiết 2) 7 5 Tập viết (sau bài 34, 35) 6 Bài 36. am, ap (Tiết 1) Phần học vần 7 Bài 36. am, ap (Tiết 2) 8 Bài 37. ăm, ăp (Tiết 1) 9 Bài 37. ăm, ăp (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 36,37)
  6. 11 Bài 38. Kể chuyện Chú thỏ thông minh 12 Bài 39. Ôn tập 1 Bài 40. âm, âp (Tiết 1) 2 Bài 40. âm, âp (Tiết 2) 3 Bài 41. em, ep (Tiết 1) 4 Bài 41. em, ep (Tiết 2) 8 5 Tập viết (sau bài 40,41) 6 Bài 42. êm, êp (Tiết 1) 7 Bài 42. êm, êp (Tiết 2) 8 Bài 43. im, ip (Tiết 1) 9 Bài 43. im, ip (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 42,43) 11 Bài 44. Kể chuyện Ba chú lợn con 12 Bài 45. Ôn tập 1 Bài 46. iêm, yêm, iêp (Tiết 1) 2 Bài 46. iêm, yêm, iêp (Tiết 2) 3 Bài 47. om, op (Tiết 1)
  7. 4 Bài 47. om, op (Tiết 2) 5 Tập viết (sau bài 46, 47) 9 6 Bài 48. ôm, ôp (Tiết 1) 7 Bài 48. ôm, ôp (Tiết 2) 8 Bài 49. ơm, ơp (Tiết 1) 9 Bài 49. ơm, ơp (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 48, 49) 11 Bài 50. Kể chuyện Vịt con và sơn ca 12 Bài 51. Ôn tập 1 Ôn tập giữa học kì I 2 Ôn tập giữa học kì I 3 Ôn tập giữa học kì I 4 Ôn tập giữa học kì I 10 5 Ôn tập giữa học kì I 6 Ôn tập giữa học kì I 7 Ôn tập giữa học kì I 8 Ôn tập giữa học kì I
  8. 9 Ôn tập giữa học kì I 10 Ôn tập giữa học kì I 11 Ôn tập giữa học kì I 12 Ôn tập giữa học kì I 1 Bài 52. um, up (Tiết 1) 2 Bài 52. um, up (Tiết 2) 3 Bài 53. uôm (Tiết 1) 4 Bài 53. uôm (Tiết 2) 11 5 Tập viết (sau bài 52, 53) 6 Bài 54. ươm, ươp (Tiết 1) 7 Bài 54. ươm, ươp (Tiết 2) 8 Bài 55. an, at (Tiết 1) 9 Bài 55. an, at (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 54, 55) 11 Bài 56. Kể chuyện Sói và Sóc 12 Bài 57. Ôn tập 1 Bài 58. ăn, ăt (Tiết 1)
  9. 2 Bài 58. ăn, ăt (Tiết 2) 3 Bài 59. ân, ât (Tiết 1) 4 Bài 59. ân, ât (Tiết 2) 12 5 Tập viết (sau bài 58, 59) 6 Bài 60. en, et (Tiết 1) 7 Bài 60. en, et (Tiết 2) 8 Bài 61. ên, êt (Tiết 1) 9 Bài 61. ên, êt (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 60, 61) 11 Bài 62. Kể chuyện Sư Tử và Chuột Nhắt 12 Bài 63. Ôn tập 1 Bài 64. in, it (Tiết 1) 2 Bài 64. in, it (Tiết 2) 3 Bài 65. iên, iêt (Tiết 1) 4 Bài 65. iên, iêt (Tiết 2) 13 5 Tập viết (sau bài 64, 65) 6 Bài 66. yên, yêt (Tiết 1)
  10. 7 Bài 66. yên, yêt (Tiết 2) 8 Bài 67. on, ot (Tiết 1) 9 Bài 67. on, ot (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 66, 67) 11 Bài 68. Kể chuyện Mây đen và mây trắng 12 Bài 69. Ôn tập 1 Bài 70. ôn, ôt (Tiết 1) 2 Bài 70. ôn, ôt (Tiết 2) 3 Bài 71. ơn, ơt (Tiết 1) 4 Bài 71. ơn, ơt (Tiết 2) 14 5 Tập viết (sau bài 70, 71) 6 Bài 72. un, ut, ưt (Tiết 1) 7 Bài 72. un, ut, ưt (Tiết 2) 8 Bài 73. uôn, uôt (Tiết 1) 9 Bài 73. uôn, uôt (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 72, 73) 11 Bài 74. Kể chuyện Thần gió và Mặt trời
  11. 12 Bài 75. Ôn tập 1 Bài 76. uơn, uơt (Tiết 1) 2 Bài 76. uơn, uơt (Tiết 2) 3 Bài 77. ang, ac (Tiết 1) 4 Bài 77. ang, ac (Tiết 2) 15 5 Tập viết (sau bài 77, 78) 6 Bài 78. ăng, ăc (Tiết 1) 7 Bài 78. ăng, ăc (Tiết 2) 8 Bài 79. âng, âc (Tiết 1) 9 Bài 79. âng, âc (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 78, 79) 11 Bài 80. Kể chuyện Hàng xóm 12 Bài 81. Ôn tập 1 Bài 82. eng, ec (Tiết 1) 2 Bài 82. eng, ec (Tiết 2) 3 Bài 83. iêng, yêng, iêc (Tiết 1) 4 Bài 83. iêng, yêng, iêc (Tiết 2)
  12. 5 Tập viết (sau bài 82, 83) 16 6 Bài 84. ong, oc (Tiết 1) 7 Bài 84. ong, oc (Tiết 2) 8 Bài 85. ông, ôc (Tiết 1) 9 Bài 85. ông, ôc (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 84, 85) 11 Bài 86. Kể chuyện Cô bé và con gấu 12 Bài 87. Ôn tập 1 Bài 88. ung, uc (Tiết 1) 2 Bài 88. ung, uc (Tiết 2) 3 Bài 89. ưng, ưc (Tiết 1) 4 Bài 89. ưng, ưc (Tiết 2) 17 5 Tập viết (sau bài 88, 89) 6 Bài 90. uông, uôc (Tiết 1) 7 Bài 90. uông, uôc (Tiết 2) 8 Bài 91. ương, ươc (Tiết 1) 9 Bài 91. ương, ươc (Tiết 2)
  13. 10 Tập viết (sau bài 90,91) 11 Bài 92. Kể chuyện Ông lão và sếu nhỏ 12 Bài 93. Ôn tập 1 Ôn tập cuối học kì I 2 Ôn tập cuối học kì I 3 Ôn tập cuối học kì I 4 Ôn tập cuối học kì I 18 5 Ôn tập cuối học kì I 6 Ôn tập cuối học kì I 7 Ôn tập cuối học kì I 8 Ôn tập cuối học kì I 9 Ôn tập cuối học kì I 10 Ôn tập cuối học kì I 11 Ôn tập cuối học kì I 12 Ôn tập cuối học kì I 1 Bài 94. anh, ach (Tiết 1) 2 Bài 94. anh, ach (Tiết 2)
  14. 3 Bài 95. ênh, êch (Tiết 1) 4 Bài 95. ênh, êch (Tiết 2) 5 Tập viết (sau bài 94, 95) 19 6 Bài 96. inh, ich (Tiết 1) 7 Bài 96. inh, ich (Tiết 2) 8 Bài 97. ai, ay (Tiết 1) 9 Bài 97. ai, ay (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 96, 97) 11 Bài 98. Kể chuyện Ong mật và ong bầu 12 Bài 99. Ôn tập 1 Bài 100. oi, ây (Tiết 1) 2 Bài 100. oi, ây (Tiết 2) 3 Bài 101. ôi, ơi (Tiết 1) 4 Bài 101. ôi, ơi (Tiết 2) 20 5 Tập viết (sau bài 100, 101) 6 Bài 102. ui, ưi (Tiết 1) 7 Bài 102. ui, ưi (Tiết 2)
  15. 8 Bài 103. uôi, ươi (Tiết 1) 9 Bài 103. uôi, ươi (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 102, 103) 11 Bài 104. Kể chuyện Thổi bóng 12 Bài 105. Ôn tập 1 Bài 106. ao, eo (Tiết 1) 2 Bài 106. ao, eo (Tiết 2) 3 Bài 107. au, âu (Tiết 1) 4 Bài 107. au, âu (Tiết 2) 21 5 Tập viết (sau bài 106, 107) 6 Bài 108. êu, iu (Tiết 1) 7 Bài 108. êu, iu (Tiết 2) 8 Bài 109. iêu, yêu (Tiết 1) 9 Bài 109. iêu, yêu (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 108, 109) 11 Bài 110. Kể chuyện Mèo con bị lạc 12 Bài 111. Ôn tập
  16. 1 Bài 112. ưu, ươu (Tiết 1) 2 Bài 112. ưu, ươu (Tiết 2) 3 Bài 113. oa, oe (Tiết 1) 4 Bài 113. oa, oe (Tiết 2) 22 5 Tập viết (sau bài 112, 113) 6 Bài 114. uê, uơ (Tiết 1) 7 Bài 114. uê, uơ (Tiết 2) 8 Bài 115. uy, uya (Tiết 1) 9 Bài 115. uy, uya (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 114, 115) 11 Bài 116. Kể chuyện Cây khế 12 Bài 117. Ôn tập 1 Bài 118. oam, oăm (Tiết 1) 2 Bài 118. oam, oăm (Tiết 2) 3 Bài 119. oan, oat (Tiết 1) 4 Bài 119. oan, oat (Tiết 2) 5 Tập viết (sau bài 118, 119)
  17. 23 6 Bài 120. oăn, oăt (Tiết 1) 7 Bài 120. oăn, oăt (Tiết 2) 8 Bài 121. uân, uât (Tiết 1) 9 Bài 121. uân, uât (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 120, 121) 11 Bài 122. Kể chuyện Hoa tặng bà 12 Bài 123. Ôn tập 1 Bài 124. oen, oet (Tiết 1) 2 Bài 124. oen, oet (Tiết 2) 3 Bài 125. uyên, uyêt (Tiết 1) 4 Bài 125. uyên, uyêt (Tiết 2) 24 5 Tập viết (sau bài 124, 125) 6 Bài 126. uyn, uyt (Tiết 1) 7 Bài 126. uyn, uyt (Tiết 2) 8 Bài 127. oang, oac (Tiết 1) 9 Bài 127. oang, oac (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 126, 127)
  18. 11 Bài Kể chuyện Cá đuôi cờ 12 Bài 129. Ôn tập 1 Bài 130. oăng, oăc (Tiết 1) 2 Bài 130. oăng, oăc (Tiết 2) 3 Bài 131. oanh, oach (Tiết 1) 4 Bài 131. oanh, oach (Tiết 2) 25 5 Tập viết (sau bài 130, 131) 6 Bài 132. uênh, uêch (Tiết 1) 7 Bài 132. uênh, uêch (Tiết 2) 8 Bài 133. uynh, uych (Tiết 1) 9 Bài 133. uynh, uych (Tiết 2) 10 Tập viết (sau bài 132, 133) 11 Bài 134. Kể chuyện Chim hoạ mi 12 Bài 135. Ôn tập 1 Bài 136. oai, oay, uây (Tiết 1) 2 Bài 136. oai, oay, uây (Tiết 2) 3 Bài 137. Vần ít gặp (Tiết 1)
  19. 4 Bài 137. Vần ít gặp (Tiết 2) 5 Bài 137. Vần ít gặp (Tiết 3) 26 6 Tập viết (sau bài 136, 137) 7 Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 1) 8 Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 2) 9 Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 3) 10 Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 4) 11 Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 5) 12 Ôn tập giữa học kì 2 (tiết 6) 1 Bài Tập đọc Chuột con đáng yêu (Tiết 1) Phần luyện tập tổng hợp Chủ điểm gia đình 2 Bài Tập đọc Chuột con đáng yêu (Tiết 2) 3 Chính tả Tập chép: Con mèo mà trèo cây cau. Chữ: ng, ngh. Vần: uôn, uôt /ương, ươc. 27 4 Tập đọc Món quà quý nhất 5 Tập đọc Món quà quý nhất 6 Tập viết Tô chữ hoa: A, Ă, Â
  20. 7 Tập đọc Nắng 8 Góc sáng tạo Bưu thiếp “Lời yêu thương” 9 Kể chuyện Cô bé quàng khăn đỏ 10 Tập viết Tô chữ hoa: B 11 Tự đọc sách báo Làm quen với việc đọc sách báo 12 Tự đọc sách báo Làm quen với việc đọc sách báo 1 Tập đọc Thầy giáo (tiết 1) Chủ điểm trường học 2 Tập đọc Thầy giáo (tiết 1) 3 Chính tả Nghe viết: Cô giáo với mùa thu. Chữ: g, gh. Vần: ai, ay. 4 Tập đọc Kiến em đi học (Tiết 1) 28 5 Tập đọc Kiến em đi học (Tiết 2) 6 Tập viết Tô chữ hoa: C 7 Tập đọc Đi học 8 Góc sáng tạo Trưng bày: Bưu thiếp “Lời yêu thương” 9 Kể chuyện Ba món quà 10 Tập viết Tô chữ hoa: D, Đ
  21. 11 Tự đọc sách báo Đọc truyện (tiết 1) 12 Tự đọc sách báo Đọc truyện (tiết 2) 1 Tập đọc Sơn ca, nai và ếch (tiết 1) 2 Tập đọc Sơn ca, nai và ếch (tiết 2) 3 Chính tả Tập chép: Chim sâu. Chữ: c, k. Vần: uyt, uych. 4 Tập đọc Chuyện trong vườn (Tiết 1) 29 5 Tập đọc Chuyện trong vườn (Tiết 2) 6 Tập viết Tô chữ hoa: E, Ê 7 Tập đọc Kể cho bé nghe 8 Góc sáng tạo Em yêu thiên nhiên. 9 Kể chuyện Chuyện của hoa hồng 10 Tập viết Tô chữ hoa: G, H 11 Tự đọc sách báo Đọc truyện tranh (Tiết 1) 12 Tự đọc sách báo Đọc truyện tranh (Tiết 2) 1 Tập đọc Ông giẳng ông giăng (Tiết 1) Chủ điểm gia đình 2 Tập đọc Ông giẳng ông giăng (Tiết 2)
  22. 3 Chính tả Nghe viết: Ông giẳng ông giăng. Điền tiếng vào chỗ trống. Chữ: r, d, gi. 4 Tập đọc Sẻ anh, Sẻ em (Tiết 1) 5 Tập đọc Sẻ anh, Sẻ em (Tiết 2) 30 6 Tập viết Tô chữ hoa: I, K 7 Tập đọc Ngoan 8 Góc sáng tạo Trưng bày tranh ảnh: “Em yêu thiên nhiên” 9 Kể chuyện Ba cô con gái 10 Tập viết Tô chữ hoa: L 11 Tự đọc sách báo Đọc thơ (Tiết 1) 12 Tự đọc sách báo Đọc thơ (Tiết 2) 1 Tập đọc Cái kẹo và con cánh cam (Tiết 1) Chủ điểm trường học 2 Tập đọc Cái kẹo và con cánh cam (Tiết 2) 3 Chính tả Tập chép: Cô và mẹ. Viết tiếng bắt đầu bằng c, k. 4 Tập đọc Giờ học vẽ (Tiết 1) 31 5 Tập đọc Giờ học vẽ (Tiết 2)
  23. 6 Tập viết Tô chữ hoa: M, N 7 Tập đọc Quyển vở của em 8 Góc sáng tạo Quà tặng ý nghĩa 9 Kể chuyện Đi tìm vần “êm” 10 Tập viết Tô chữ hoa: O, Ô, Ơ 11 Tự đọc sách báo Đọc sách về kiến thức, kĩ năng sống (Tiết 1) 12 Tự đọc sách báo Đọc sách về kiến thức, kĩ năng sống (Tiết 2) 1 Tập đọc Cuộc thi không thành (Tiết 1) Chủ điểm thiên nhiên 2 Tập đọc Cuộc thi không thành (Tiết 2) 3 Chính tả Tập chép: Rùa con đi chợ. Chữ: ng, ngh. Vần: uôi, uây. 4 Tập đọc Anh hùng biển cả (Tiết 1) 32 5 Tập đọc Anh hùng biển cả (Tiết 2) 6 Tập viết Tô chữ hoa: P, Q 7 Tập đọc Hoa kết trái 8 Góc sáng tạo Trưng bày: “Quà tặng ý nghĩa”
  24. 9 Kể chuyện Cuộc phiêu lưu của giọt nước tí hon 10 Tập viết Tô chữ hoa: R, S 11 Tự đọc sách báo Đọc báo (Tiết 1) 12 Tự đọc sách báo Đọc báo (Tiết 1) 1 Tập đọc Ngôi nhà ấm áp (Tiết 1) Chủ điểm gia đình 2 Tập đọc Ngôi nhà ấm áp (Tiết 2) 3 Chính tả Nghe viết: Cả nhà thương nhau. Chữ: r, d, gi. Vần: an, ang / oan, anh. 4 Tập đọc Em nhà mình là nhất (Tiết 1) 33 5 Tập đọc Em nhà mình là nhất (Tiết 2) 6 Tập viết Tô chữ hoa: T 7 Tập đọc Làm anh 8 Góc sáng tạo Em là cây nến hồng 9 Kể chuyện Hai tiếng kì lạ 10 Tập viết Tô chữ hoa: U, Ư 11 Tự đọc sách báo Đọc sách báo ở thư viện (Tiết 1) 12 Tự đọc sách báo Đọc sách báo ở thư viện (Tiết 1)
  25. 1 Tập đọc Ve con đi học (Tiết 1) Chủ điểm trường học 2 Tập đọc Ve con đi học (Tiết 2) 3 Chính tả Tập chép: Dàn đồng ca mùa hạ. Chữ: g, gh. Vần: eo, oe. 4 Tập đọc Sử dụng đồ dùng học tập an toàn (Tiết 1) 34 5 Tập đọc Sử dụng đồ dùng học tập an toàn (Tiết 1) 6 Tập viết Tô chữ hoa: V, X 7 Tập đọc Chuyện ở lớp 8 Góc sáng tạo Trưng bày tranh ảnh “Em là cây nến hồng” 9 Kể chuyện Chuyện của thước kẻ 10 Tập viết Tô chữ hoa: Y 11 Tự đọc sách báo Củng cố kĩ năng đọc sách báo (Tiết 1) 12 Tự đọc sách báo Củng cố kĩ năng đọc sách báo (Tiết 1) 1 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 1) 2 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 2)
  26. 3 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 3) 4 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 4) 5 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 5) 35 6 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 6) 7 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 7) 8 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 8) 9 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 9) 10 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 10) 11 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 11) 12 Bài: Ôn tập cuối năm (Tiết 12) Phân phối chương trình môn Toán lớp 1 bộ sách Cánh Diều Tuần Tiết Chủ đề / Bài Ghi chú 1 1. Các số đến 10 15 tiết 1 Trên – Dưới. Phải ‒ Trái. Trước ‒ Sau. Ở giữa 2 Hình vuông ‒ Hình tròn ‒ Hình tam giác ‒ Hình CN
  27. 3 Các số 1, 2, 3 2 4 Các số 4, 5, 6 5 Các số 7, 8, 9 6 Số 0 3 7 Số 10 8 Luyện tập 9 Nhiều hơn ‒ Ít hơn ‒ Bằng nhau 4 10 Lớn hơn, dấu >. Bé hơn, dấu . Bé hơn, dấu <. Bằng nhau, dấu = 12 Luyện tập 5 13 Em ôn lại những gì đã học 14 Em ôn lại những gì đã học 15 Em vui học toán 2. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 39 tiết 6 16 Làm quen với phép cộng ‒ Dấu cộng 17 Làm quen với phép cộng ‒ Dấu cộng (tiếp theo) 18 Làm quen với phép cộng ‒ Dấu cộng (tiếp theo)
  28. 19 Phép cộng trong phạm vi 6 (tiết 1) 7 20 Phép cộng trong phạm vi 6 (tiết 2) 21 Phép cộng trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 3) 22 Phép cộng trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 4) 8 23 Luyện tập 24 Phép cộng trong phạm vi 10 (tiết 1) 25 Phép cộng trong phạm vi 10 (tiết 2) 9 26 Luyện tập 27 Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 1) 28 Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 2) 10 29 Luyện tập 30 Khối hộp chữ nhật – Khối lập phương 31 Làm quen với phép trừ ‒ Dấu trừ 11 32 Phép trừ trong phạm vi 6 (tiết 1) 33 Phép trừ trong phạm vi 6 (tiết 2) 34 Luyện tập 12 35 Phép trừ trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 1)
  29. 36 Phép trừ trong phạm vi 6 (tiếp theo) (tiết 2) 37 Luyện tập 13 38 Phép trừ trong phạm vi 10 (tiết 1) 39 Phép trừ trong phạm vi 10 (tiết 2) 40 Luyện tập 14 41 Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 1) 42 Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) (tiết 2) 43 Luyện tập (tiết 1) 15 44 Luyện tập (tiết 2) 45 Luyện tập (tiết 3) 46 Luyện tập (tiết 4) 16 47 Luyện tập (tiết 5) 48 Luyện tập (tiết 6) 49 Luyện tập chung (tiết 1) 17 50 Luyện tập chung (tiết 2) 51 Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) 52 Em ôn lại những gì đã học (tiết 2)
  30. 53 Em vui học toán 18 54 Ôn tập (tiết 1) 55 Ôn tập (tiết 2) 3. Các số trong phạm vi 100 21 tiết 19 56 Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16 (tiết 1) 57 Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16 (tiết 2) 58 Các số 17, 18, 19, 20 (tiết 1) 20 59 Các số 17, 18, 19, 20 (tiết 2) 60 Luyện tập 61 Các số 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90 21 62 Các số có hai chữ số (từ 21 đến 40) 63 Các số có hai chữ số (từ 41 đến 70) 64 Các số có hai chữ số (từ 71 đến 99) 22 65 Các số đến 100 66 Chục và đơn vị (tiết 1) 67 Chục và đơn vị (tiết 2) 23 68 Luyện tập
  31. 69 So sánh các số trong phạm vi 100 70 Luyện tập 24 71 Dài hơn ‒ Ngắn hơn 72 Đo độ dài 73 Xăng-ti-mét 25 74 Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) 75 Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) 76 Em vui học toán 26 4. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 30 tiết 77 Phép cộng dạng 14 + 3 (tiết 1) 78 Phép cộng dạng 14 + 3 (tiết 2) 79 Phép trừ dạng 17 – 2 (tiết 1) 27 80 Phép trừ dạng 17 – 2 (tiết 2) 81 Luyện tập 82 Cộng, trừ các số tròn chục 28 83 Phép cộng dạng 25 + 14 (tiết 1) 84 Phép cộng dạng 25 + 14 (tiết 2)
  32. 85 Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 (tiết 1) 29 86 Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 (tiết 2) 87 Luyện tập 88 Phép trừ dạng 39 – 15 (tiết 1) 30 89 Phép trừ dạng 39 – 15 (tiết 2) 90 Phép trừ dạng 27 ‒ 4; 63 – 40 (tiết 1) 91 Phép trừ dạng 27 ‒ 4; 63 – 40 (tiết 2) 31 92 Luyện tập 93 Luyện tập chung 94 Các ngày trong tuần lễ 32 95 Đồng hồ ‒ Thời gian (tiết 1) 96 Đồng hồ ‒ Thời gian (tiết 2) 97 Em ôn lại những gì đã học (tiết 1) 33 98 Em ôn lại những gì đã học (tiết 2) 99 Em vui học toán 100 Ôn tập các số trong phạm vi 10 101 Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10
  33. 34 102 Ôn tập các số trong phạm vi 100 103 Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 35 104 Ôn tập tập về thời gian 105 Ôn tập 106 Ôn tập