Bài giảng môn Toán Lớp 3 (Kết nối tri thức) - Bài 8: Luyện tập chung (Tiết 1)

ppt 10 trang Đăng Thành 20/08/2025 200
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán Lớp 3 (Kết nối tri thức) - Bài 8: Luyện tập chung (Tiết 1)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_mon_toan_lop_3_ket_noi_tri_thuc_bai_8_luyen_tap_ch.ppt

Nội dung text: Bài giảng môn Toán Lớp 3 (Kết nối tri thức) - Bài 8: Luyện tập chung (Tiết 1)

  1. TRƯỜNG TIỂU HỌC CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP Môn Toán lớp 3 BÀI 8: LUYỆN TẬP CHUNG
  2. KHÁMKHÁM PHÁPHÁ RỪNGRỪNG XANHXANH
  3. Thứ ngày ..tháng ..năm . TOÁN BÀIBÀI 8:8: LUYỆNLUYỆN TẬPTẬP CHUNGCHUNG 1 a) Cân nặng của mỗi con vật được cho dưới đây. Viết tên các con vật theo thứ tự cân nặng từ bé đến lớn Tên các con vật theo thứ tự từ bé đến lớn là: Báo, Sư tử, Hổ, Gấu trắng Bắc Cực
  4. Thứ ngày ..tháng ..năm . TOÁN BÀIBÀI 8:8: LUYỆNLUYỆN TẬPTẬP CHUNGCHUNG 1 Viết các số 356, 432, 728, 669, 895 thành tổng các trăm, chục và đơn vị (theo mẫu). Mẫu: 356 = 300 + 50 + 6 432 = 400 + 30 + 2 669 = 600 + 60 + 9 728 = 700 + 20 + 8 895= 800 + 90 + 5
  5. Thứ ngày ..tháng ..năm . TOÁN BÀIBÀI 8:8: LUYỆNLUYỆN TẬPTẬP CHUNGCHUNG 2 Đặt tính rồi tính. a) 64 + 73 326 + 58 132 + 597 64 326 132 + + + 73 58 597 137 384 729 b) 157 – 85 965 – 549 828 – 786 157 965 828 - - - 85 549 786 72 416 42
  6. Thứ ngày ..tháng ..năm . TOÁN BÀIBÀI 8:8: LUYỆNLUYỆN TẬPTẬP CHUNGCHUNG 3 Trường Tiểu học Quang Trung có 563 học sinh, Trường Tiểu học Lê Lợi có nhiều hơn Trường Tiểu học Quang Trung 29 học sinh. Hỏi Trường Tiểu học Lê lợi có bao nhiêu học sinh? Tóm tắt: 563 học sinh Trường Tiểu học Quang Trung 29 học sinh Trường Tiểu học Lê Lợi học sinh?
  7. Thứ ngày ..tháng ..năm . TOÁN BÀIBÀI 8:8: LUYỆNLUYỆN TẬPTẬP CHUNGCHUNG 3 Trường Tiểu học Quang Trung có 563 học sinh, Trường Tiểu học Lê Lợi có nhiều hơn Trường Tiểu học Quang Trung 29 học sinh. Hỏi Trường Tiểu học Lê lợi có bao nhiêu học sinh? Bài giải Trường Tiểu học Lê Lợi có số học sinh là 563 + 29 = 592 (học sinh) Đáp số: 592 học sinh
  8. Thứ ngày ..tháng ..năm . TOÁN BÀIBÀI 8:8: LUYỆNLUYỆN TẬPTẬP CHUNGCHUNG 4 Số? 34 72 29 47 62 29
  9. Thứ ngày ..tháng ..năm . TOÁN BÀIBÀI 8:8: LUYỆNLUYỆN TẬPTẬP CHUNGCHUNG 5 Số? 256 132 124 68 64 60 33 31 29 15 14