Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Năm học 2020-2021

ppt 20 trang Hương Liên 21/07/2023 1290
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo_nam.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Năm học 2020-2021

  1. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021 TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( TIẾP THEO ) 1) Kiểm tra bài cũ: Đọc số sau: 8527 ( Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy ) Đọc ,viết các số sau: 2000 2700 2750 Hai nghìn 2000 Hai nghìn bảy trăm 2700 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2750
  2. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 2. BÀI MỚI Hàng Viết Đọc số số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn
  3. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN: CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 2. BÀI MỚI Hàng Viết Đọc số số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm
  4. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 2. BÀI MỚI Hàng Viết Đọc số số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi
  5. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 2.BÀI MỚI Hàng Viết Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn số vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi
  6. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 2. BÀI MỚI Hàng Viết Đọc số số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai
  7. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) Hàng Viết Đọc số số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
  8. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) Hàng Viết Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn số vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 22 000 2 00 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
  9. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN: CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 2. BÀI MỚI Hàng Viết Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn số vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 22 44 0 22 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
  10. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN: CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 2. BÀI MỚI Hàng Viết Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn số vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 22 00 000 55 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
  11. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. LUYỆN TẬP Bài 1: Đọc các số: 7800 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm
  12. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. LUYỆN TẬP Bài 1: Đọc các số: 2460 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
  13. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. LUYỆN TẬP Bài 1: Đọc các số: 3204 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
  14. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) Bài 1: Đọc các số: 5081 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
  15. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. LUYỆN TẬP Bài 1: Đọc các số: 6006 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. 5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt. đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu.
  16. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. LUYỆN TẬP Bài 2: SỐ ? a) 5616 5617 5618 5619 5620 5621 b) 8009 8010 8011 8012 8013 8014 c) 6000 6001 6002 6003 6004 6005
  17. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; 6000 ; ; .7000 8000 Số tròn nghìn
  18. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. luyện tập Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ;6000 7000 ; . 8000 Số tròn nghìn b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; 9300 ; .; . 9400 9500 Số tròn trăm
  19. Thứ 4 ngày 13 tháng 1 năm 2021. TOÁN CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( Tiếp theo ) 3. luyện tập Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ;6000 ; .7000 8000 Số tròn nghìn b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ; .; .9300 9400 9500 Số tròn trăm c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ; ; .4450 4460 4470 Số tròn chục
  20. Củng cố - dặn dò - Về nhà xem lại bài. - Xem trước bài “ Các số có bốn chữ số” ( TT ) trang 96