Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Xem đồng hồ (Tiếp theo) - Năm học 2020-2021

ppt 12 trang Hương Liên 18/07/2023 2200
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Xem đồng hồ (Tiếp theo) - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_xem_dong_ho_tiep_theo_nam_hoc_2020.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Xem đồng hồ (Tiếp theo) - Năm học 2020-2021

  1. Thứ năm ngày 24 tháng 9 năm 2020
  2. KIỂM TRA BÀI CŨ: Đồng hồ chỉ mấy giờ? 12 11 12 1 11 1 10 2 10 2 9 3 9 3 8 4 8 4 7 5 7 6 5 6 10 giờ 20 phút 1 giờ 40 phút Hoặc: 2 giờ kém 20 phút
  3. Thứ năm, ngày 24 tháng 9 năm 2020 Toán: XEM ĐỒNG HỒ (tiếp theo) 11 12 1 10 2 9 3 8 4 7 6 5
  4. 12 12 11 12 1 11 1 11 1 2 10 2 10 2 10 9 3 9 3 9 3 8 4 8 4 8 4 7 5 7 5 7 6 5 6 6 8 35 8 45 8 55 giờ phút giờphút giờphút Hoặc: 9 giờ Hoặc: 9 giờ Hoặc: 9 giờ kém 25 phút kém 15 phút kém 5 phút
  5. 1/tr.15 Đồng hồ chỉ mấy giờ? (Trả lời theo mẫu) 11 12 1 11 12 1 11 12 1 10 2 10 2 10 2 9 3 9 3 9 3 8 4 8 4 8 4 7 6 5 7 6 5 7 6 5 A B C 6 giờ 55 phút. Hoặc 12 giờ Mấy40 phút giờ, ?hoặc 2 giờMấy 35 phút giờ ,? hoặc 7 giờ kém 5 phút 1 giờ kém 20 phút 3giờ kém 25 phút 11 12 1 11 12 1 11 12 1 10 2 10 2 10 2 9 3 9 3 9 3 8 4 8 4 8 4 D 7 6 5 E 7 6 5 G 7 6 5 8 giờ 55 phút, hoặc 5 giờ 50Mấy phút giờ, hoặc? Mấy giờ ? 10 giờMấy 45 phút giờ ?, hoặc 6 giờ kém 10 phút 9 giờ kém 5 phút 11 giờ kém 15 phút
  6. 2/tr.15 Quay kim đồng hồ để đồng hồ chỉ: 11 12 1 11 12 1 10 2 10 2 9 3 9 3 8 4 8 4 7 6 5 7 6 5 11 12 1 a) 3 giờ 15 phút 10 2 c) 4 giờ kém 5 phút 9 3 8 4 7 6 5 b) 9 giờ kém 10 phút
  7. 12 Mỗi đồng hồ ứng 11 1 3/tr.15 11 12 1 10 2 với cách đọc nào? 10 2 9 3 9 3 8 4 a) 3 giờ 5 phút. 8 4 7 5 6 7 6 5 A D b) 4 giờ 15 phút. 12 11 12 1 11 1 10 2 c) 7 giờ 20 phút. 10 2 9 3 9 3 8 4 8 4 7 5 7 6 5 d) 9 giờ kém 15 phút 6 B E 11 12 1 12 e) 10 giờ kém 10 phút 11 1 10 2 10 2 9 3 9 3 8 4 g) 12 giờ kém 5 phút 8 4 7 7 5 6 5 C 6 G
  8. 4/tr.16 Xem tranh rồi trả lời câu hỏi:
  9. 6 giờ 15 phút 6 giờ 30 phút
  10. 7 giờ kém 15 phút 7 giờ 25 phút
  11. 11 giờ 11 giờ 20 phút