Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2020-2021- Phan Thị Thủy

pptx 13 trang Hương Liên 19/07/2023 1580
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2020-2021- Phan Thị Thủy", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_4_bai_cac_so_co_sau_chu_so_nam_hoc_2020_2.pptx

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2020-2021- Phan Thị Thủy

  1. Người dạy : Phan Thị Thủy Lớp: 4 Trường:
  2. Thứ hai, ngày 14 tháng 9 năm 2020 Toán Các số có sáu chữ số a) Đơn vị- Chục- Trăm 1 đơn vị 1 chục 1 trăm Viết số:1 Viết số: 10 Viết số: 100 b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số: 1000 Viết số: 10 000 10 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số: 100 000
  3. Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 100 1 100 000 100 1 100 000 10 000 100 1 100 000 10 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 4 3 2 5 1 6
  4. Viết số: 432 516 Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
  5. Bài tập1. Viết theo mẫu: a Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 100 000 1000 1 100 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 3 1 3 2 1 4
  6. Viết số: 313 214 Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
  7. Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 100 000 10 100 000 100 10 100 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 4 5 3 5 2 3 Viết số: 523 453 Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
  8. Bài 2: Viết theo mẫu: a) Mẫu: Trăm Chục Đơn Viết số Nghìn Trăm Chục Đọc số nghìn nghìn vị Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy 425 671 4 2 5 7 1 mươi mốt 369 815 5 7 9 6 2 3 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai
  9. Trăm Chục Đơn Viết số Nghìn Trăm Chục Đọc số nghìn nghìn vị Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi 425 671 4 2 5 6 7 1 mốt Ba trăm sáu mươi chín 369 815 3 6 9 8 1 5 nghìn tám trăm mười lăm Năm trăm bảy mươi chín 579 623 5 7 9 6 2 3 nghìn sáu trăm hai mươi ba Bảy trăm tám mươi sáu 786 612 7 8 6 6 1 2 nghìn sáu trăm mười hai
  10. 3. Đọc các số sau: 96 315: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 106 315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm. 106 827: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
  11. 4. Viết các số sau: a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu:
  12. a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115 b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936