Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Bảng chia 9 - Trần Thị Kim Sang
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Bảng chia 9 - Trần Thị Kim Sang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_bai_bang_chia_9_tran_thi_kim_sang.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Bảng chia 9 - Trần Thị Kim Sang
- Toỏn Bảng chia 9 9 : 9 = 1 Tỡm một đặc 18 : 9 = 2 điểm chung 27 : 9 = 3 của bảng chia 36 : 9 = 4 9. 45 : 9 = 5 54 : 9 = 6 63 : 9 = 7 72 : 9 = 8 81 : 9 = 9 90 : 9 = 10
- Toỏn Bảng chia 9 9 : 9 = 1 54 : 9 = 6 18 : 9 = 2 63 : 9 = 7 27 : 9 = 3 72 : 9 = 8 36 : 9 = 4 81 : 9 = 9 45 : 9 = 5 90 : 9 = 10
- Thứ ba ngày 8 thỏng 12 năm 2020 Toỏn Bảng chia 9 9 : 9 = 1 54 : 9 = 6 18 : 9 = 2 63 : 9 = 7 27 : 9 = 3 72 : 9 = 8 36 : 9 = 4 81 : 9 = 9 45 : 9 = 5 90 : 9 = 10
- Toỏn Bảng chia 9 Học thuộc bảng chia 9 9 : 9 = 1 54 : 9 = 6 18 : 9 = 2 63 : 9 = 7 27 : 9 = 3 72: 9 = 8 36 : 9 = 4 81 : 9 = 9 45 : 9 = 5 90 : 9 = 10
- Toỏn Bảng chia 9 9 : 9 = 1 54 : 9 = 6 18 : 9 = 2 63 : 9 = 7 27 : 9 = 3 72: 9 = 8 36 : 9 = 4 81 : 9 = 9 45 : 9 = 5 90 : 9 = 10
- Bài 1: Tớnh nhẩm 18 : 9 = 2 27 : 9 = 3 54 : 9 = 6 45 : 9 = 5 72 : 9 = 8 36 : 9 = 4 9 : 9 = 1 90 : 9 = 10 81 : 9 = 9
- Bài 2: Tớnh nhẩm 9 x 5 = 45 9 x 6 = 54 9 x 7 = 63 45 : 9 = 5 54 : 9 = 6 63 : 9 = 7 9 63 : 7 = 9 45 : 5 = 9 54 : 6 =
- Bảng chia 8 8 : 8 = 1 16 : 8 = 2 24 : 8 = 3 32 : 8 = 4 40 : 8 = 5 48 : 8 = 6 56 : 8 = 7 64 : 8 = 8 72 : 8 = 9 80 : 8 = 10
- Toỏn Bảng chia 8 Bài 1: Tớnh nhẩm 24 : 8 = 3 16 : 8 = 2 56 : 8 = 7 40 : 8 = 5 48 : 8 = 6 64 : 8 = 8 32 : 8 = 4 8 : 8 = 1 72 : 8 = 9
- Toỏn Bảng nhân 9 9 x 1 = 9 9 x 6 = 54 9 x 2 = 18 9 x 7 = 63 9 x 3 = 27 9 x 8 = 72 9 x 4 = 36 9 x 9 = 81 9 x 5 = 45 9 x 10 = 90
- Bài 1: Tớnh nhẩm 9 x 4 = 36 9 x 7 = 63 9 x 9 = 81 9 x 1 = 9 9 x 6 = 54 9 x 10 = 90 9 x 3 = 27 9 x 5 = 45 0 x 9 = 0 9 x 2 = 18 9 x 8 = 72 9 x 0 = 0 * Số 0 nhân với bất kỳ số nào cũng bằng 0
- Bài 2: Tớnh a) 9 x 6 + 17 b) 9 x 7 - 25 = 54 + 17 = 71 9 x 3 x 2 9 x 9 : 9
- Bài 3 : Lớp 3A cú 3 tổ, mỗi tổ cú 9 bạn. Hỏi lớp 3A cú bao nhiờu bạn? Túm tắt: 1 tổ: 9 bạn 3 tổ: bạn?
- Bài 4: Đếm thờm 9 rồi viết số thớch hợp vào ụ trống: 9 18 27 36 45 54 63 72 81 90 Trũ chơi: Tiếp sức đồng đội 10:26
- 9 x 2 = 9 x 3 = 9 x 1 = 9 x 4 = 9 x 6 = 9 x 10 = 9 x 5 = 9 x 8 =
- TRề CHƠI: AI NHANH AI ĐÚNG 1 9 x 3 = 27 2 9 x 9 = 81 3 9 x 4 = 36 4 9 x 1 = 9 5 9 x 8 = 72 6 9 x 5 = 45 7 9 x 6 = 54 8 9 x 10 = 90 9 9 x 2 = 18 10 9 x 5 = 45
- 9 x 2 = 9 x 3 = 9 x 1 = 9 x 4 = 9 x 6 = 9 x 10 = 9 x 5 = 9 x 8 =
- 1 x 9 = 9 9 ì 1 = 9 2 x 9 = 18 9 ì 2 = 18 3 x 9 = 27 9 ì 3 = 27 4 x 9 = 36 9 x 4 = 36 5 x 9 = 45 9 x 5 = 45 6 x 9 = 54 9 x 6 = 54 7 x 9 = 63 9 x 7 = 63 9 x 8 = 72 8 x 9 = 72 + 9 9 x 9 = 81 9 x 10 = 90