Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số - Trường Tiểu học Minh Thành
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số - Trường Tiểu học Minh Thành", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_nam_chu_so_truong_tieu_ho.ppt
Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có năm chữ số - Trường Tiểu học Minh Thành
- HÀNG Chục nghỡn Nghin Trăm Chục Đơn vị 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 100 1 1 10 000 1 1 44 22 33 11 66 Viết số: Đọc số: Bốn mươi hai nghỡn ba trăm mười sỏu.
- 2 316 52 316 - Cỏch đọc hai số này cú gỡ giống và khỏc nhau? - Khi đọc, viết cỏc số cú năm chữ số ta đọc, viết theo thứ tự nào?
- Đọc số: 52 316 Năm hai nghỡn ba trăm mười sỏu Năm mươi hai nghỡn ba trăm mười sỏu 50252 316 316
- Bài 1: Viết (theo mẫu) : a) Mẫu: Hàng Chục nghỡn Nghỡn Trăm Chục Đơn vị 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 1 000 1 1 3 3 2 1 4 Viết số: 33 214 Đọc số: Ba mươi ba nghỡn hai trăm mười bốn.
- b) Hng Chục nghỡn Nghỡn Trăm Chục Đơn vị 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 1 000 100 1 000 2 4 3 1 2 Viết số: 24 312 Đọc số: Hai mươi tư nghỡn ba trăm mười hai.
- Bài 2: Viết Hàng Viết số Đọc số Chục Nghỡn Trăm Chục Đơn vị nghỡn sỏu mươi tỏm nghỡn 66 868 33 55 22 6 ba trăm nnăm mươi hai 35 187 ba mươi lăm nghỡn một 3 5 1 8 7 trăm tỏm mươi bảy 94 361 chớn mươi tư nghỡn ba 9 4 3 6 1 trăm sỏu mươi mốt năm mươi bảy nghỡn 5 7 1 3 6 57 136 một trăm ba mươi sỏu mười lăm nghỡn bốn 1 5 4 1 1 15 411 trăm mười một
- Bài 2: Viết (theo mẫu) Hàng Viết số Đọc số Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn 6 68 3 5 2 68 6352 3 5 1 8 7 35 187 9 4 3 6 1 94 361 5 7 1 3 6 57 136 1 5 4 1 1 15 411
- Toỏn Cỏc số cú năm chữ số * Bài 3: Đọc cỏc số : 23 116 ; 12 427 ; 3 116 ; 82 427 23 166 : Hai mươi ba nghỡn một trăm sỏu mươi sỏu. 12 427 : Mười hai nghỡn bốn trăm hai mươi bảy. 3116 : Ba nghỡn một trăm mười sỏu 82 427 : Tỏm mươi hai nghỡn bốn trăm hai mươi bảy
- NHÀ Vễ ĐỊCH ĐỘI XANH ĐỘI ĐỎ ? 5000050000 6000023000230006000023000 70000240002400070000?24000 800002500025000??25000 9000026000?? 26000 27000
- 50000 60000 70000 80000 90000 23000 24000 25000 26000 27000 23000 23100 23200 23300 23400