Đề kiểm tra cuối học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Ngọc Tố

pdf 5 trang Đăng Thành 21/08/2025 190
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Ngọc Tố", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_cuoi_hoc_ky_i_mon_toan_lop_10_ma_de_132_nam_hoc.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Ngọc Tố

  1. TRƯỜNG THPT NGỌC TỐ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I –NĂM HỌC 2020-2021 TỔ: TOÁN-TIN HỌC MÔN: TOÁN-LỚP 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề kiểm tra có 5 trang Mã đề: 132 I. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM) Câu 1: Cho ba điểm phân biệt ABC, , . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. AB BC CB . B. AB BC CA . C. AB BC AB . D. AB BC AC . Câu 2: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai? A. DA DC DB . B. CB CA CD . C. BA BC BD . D. AB AD AC . Câu 3: Phương trình xx 23 có phương trình hệ quả là 2 2 A. xx 5 7 0. B. xx 11 0 . 2 2 C. xx 7 7 0. D. xx 7 11 0 Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy, cho vectơ a 42 i j . Tìm tọa độ của a . A. a 2; 4 . B. a 4;2 . C. a 2;4 . D. a 4; 2 . 2 Câu 5: Tìm tọa độ đỉnh của parabol y x 6 x 5. A. I 3; 4 . B. I 0;5 . C. I 3;32 . D. I 1;5 . 4 3 Câu 6: Cho biết cos và sin . Tính tan . 5 5 3 4 A. tan . B. tan . 4 3 3 4 C. tan . D. tan . 4 3 Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A 1;1 , B 5;1 , C 5; 2 . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Tam giác ABC vuông tại B . B. Tam giác ABC vuông tại A . C. Tam giác ABC vuông tại C . D. Tam giác ABC không phải là tam giác vuông. Câu 8: Xác định tập hợp . A. B. C. D. Câu 9: Cho tam giác ABC có trọng tâm G, gọi I là trung điểm cạnh AC . Đẳng thức nào sau đây sai? A. IA IB IC IG . B. MA MB MC 3 MG , với điểm M tuỳ ý. C. IA IB IC 3 IG . D. GA GB GC 0 . Câu 10: Hàm số y 3 x2 6 x 1 nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? Trang 1/5 - Mã đề 132
  2. A. 1; . B. ;1 . C. 1; . D. ; 1 . Câu 11: Cho biết với . Tính giá trị biểu thức 39 89 39 89 A. P . B. P . C. P . D. P . 25 25 25 25 Câu 12: Tìm điều kiện của phương trình 49 7xx 1 . A. x 7 . B. x 7 . C. x 7 . D. x 7 . 2 Câu 13: Cho hàm số y x x 6 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Parabol cắt trục Oy tại điểm có tung độ bằng 3. B. Parabol cắt trục Oy tại điểm có tung độ bằng -2. C. Parabol cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng -3. D. Parabol cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng -2. 2 Câu 14: Đồ thị hàm số y ax bx 5 đi qua hai điểm M 2;11 và N 1; 4 . Tìm a và b . 113 12 A. a và b . B. a 3 và b 2 . 110 110 12 113 C. a và b . D. a 2 và b 3 . 110 110 Câu 15: Cho hàm số có đồ thị như hình sau: Khẳng định nào sau đây đúng? I 2;04 . A. Đỉnh parabolcos là 5 B. Đỉnh parabol là I 2;0 . C. Đỉnh parabol là I 0; 4 . D. Đỉnh parabol là I 4;0 . Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A 3;7 , B 1;5 . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB . A. I 4;2 . B. I 1;6 . C. I 2;12 . D. I 4; 2 . Câu 17: Tích vô hướng của hai vectơ u (2;3) và v (4; 5) bằng A. 2 . B. 23 . C. 23 . D. 7 . Câu 18: Cho biết . Quy tròn số gần đúng . A. B. C. D. Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, cho các vectơ ab 2; 3 , 6;1 . Tìm tọa độ của x a b . A. x 4;2 . B. x 2; 1 . C. x 4; 2 . D. x 8;4 . x 1 Câu 20: Tìm điều kiện của phương trình x . x 3 Trang 2/5 - Mã đề 132
  3. A. x 3 . B. x 3 . C. x 3 . D. x 3 . x2 9 Câu 21: Giải phương trình . xx 33 A. x 3. B. x 3 . C. x 81. D. Phương trình vô nghiệm. Câu 22: Giải phương trình x 3 2 x 5 x 3 . 2 5 A. x . B. x . 5 2 C. . D. Phương trình vô nghiệm. 2 Câu 23: Cho hàm số y x 34 x . Khẳng định nào sau đây sai? A. Parabol cắt trục Oy tại điểm có tung độ bằng 4. B. Parabol cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng -1. C. Parabol cắt trục Oy tại điểm có tung độ bằng -4. D. Parabol cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 4. Câu 24: Cho hai tập hợp và . Xác định các phần tử của . A. . B. . C. . D. . Câu 25: Số các tập hợp con gồm 4 phần tử của tập hợp là: A. 2. B. 5. C. 10. D. 4. Câu 26: Cho mệnh đề P: . Phủ định của mệnh đề P là: A. B. C. . D. Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 3;1 và u 6; 5 . Tìm tọa độ điểm B để AB u . A. B 3;6 . B. B 3; 6 . C. B 9;4 . D. B 9; 4 . Câu 28: Cho hai tập hợp và . Xác định các phần tử của . A. . B. . C. . D. . Câu 29: Cho biết xy 2020 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. x và y cùng độ dài. B. và không cùng phương. C. và ngược hướng. D. và cùng hướng. Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, cho các vectơ a 2;1 , b 3; 1 , c 4;7 . Tìm k và h để c ka+h b . A. k 5và h 2. B. k 5và h 2 . C. k 5 và . D. và h 2 . Câu 31: Xác định tập hợp . A. . B. C. . D. Trang 3/5 - Mã đề 132
  4. Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A 3;7 , B 1;5 , C 4;6 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC . A. G 2;6 . B. G 6;2 . C. G 6;18 . D. G 3;9 . Câu 33: Đường thẳng y ax b đi qua hai điểm M( 2;9) và song song với trục Ox. Tìm và . A. a 0 và b 9 . B. a 9 và b 0. C. a 9 và D. và b 9 . Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A 3;1 , B 1; 2 , C 5;0 . Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D 3; 3 . B. D 3;3 . C. D 3; 3 . D. D 3;3 . Câu 35: Hình sau đây là đồ thị của hàm số nào? A. yx 2. B. yx 4. a b C. yx 2 4. D. yx 2 4. Câu 36: Xác định tập hợp . A. . B. . C. . D. . Câu 37: Độ dài vectơ u ( 6;8) bằng A. 10 . B. 100 . C. 28 . D. 27. 2 Câu 38: Đồ thị hàm số y ax bx c đi qua ba điểm M 0; 1 , N 2;21 và P 1;6 . Tìm , và c . A. ab 4, 3 và c 1. B. ab 4, 3 và c 1. C. ab 3, 4 và c 1. D. ab 3, 4 và c 1. Câu 39: Đường thẳng đi qua hai điểm A(1;0) và B(0;5) . Tìm và . A. a 5 và b 5. B. a 5 và b 5. C. a 5 và b 5 . D. a 5 và b 5. Câu 40: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; . Trang 4/5 - Mã đề 132
  5. B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;2 . II. TỰ LUẬN (2,0 ĐIỂM) Câu 1 (1,0 điểm). Giải các phương trình sau: 2 x a) 4xx 20 2 . b) 1 . xx 33 1 Câu 2 (0,5 điểm). Cho biết cos , tính sin . 7 Câu 3 (0,5 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A 3;0 , B 1;5 , C 0;6 . Tính chu vi tam giác ABC. ---------------Hết-------------- Giáo viên coi kiểm tra không giải thích gì thêm. Trang 5/5 - Mã đề 132