Đề kiểm tra cuối học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Ngọc Tố

pdf 4 trang Đăng Thành 21/08/2025 200
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Ngọc Tố", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_cuoi_hoc_ky_i_mon_toan_lop_10_ma_de_132_nam_hoc.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Ngọc Tố

  1. TRƯỜNG THPT NGỌC TỐ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1–NĂM HỌC 2022-2023 TỔ: TOÁN-TIN HỌC MÔN: TOÁN_LỚP 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề kiểm tra có 4 trang Mã đề: 132 PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 ĐIỂM) Câu 1: Xác định tập hợp ;1  2;3 . A. 1;3 . B. ;3 . C.  2;1 . D. ;2  . Câu 2: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn ? A. (x 2 y )( x y ) 0 . B. xy2 25 . C. 21xy22 . D. xy 1 . Câu 3: Cho tam giác ABC có trọng tâm G, gọi I là trung điểm cạnh AC . Đẳng thức nào sau đây sai? A. BA BC BI . B. AI CI 0. C. BA BC2 BI . D. IA IC 0 . Câu 4: Cho tam giác ABC, công thức nào dưới đây đúng? A. b2 a 2 c 2 2. ac sinB . B. b2 a 2 c 2 2 ac .cos B . C. b2 a 2 c 2 2 ac .cos B . D. b2 a 2 c 2 2 ac .sin B . Câu 5: Khẳng định nào đúng khi biết I là trung điểm của đoạn thẳng MN ? A. IM IN . B. IM IN MN . C. IM IN . D. MI IN . Câu 6: Trong một trận bóng rổ, năm vận động viên ghi được số điểm như sau: 9 15 8 20 8 Số trung bình của mẫu số liệu trên bằng 52 A. 15. B. . C. 12. D. 60. 5 Câu 7: Cho tam giác ABC . Có bao nhiêu vectơ khác 0 có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của tam giác ABC? A. 3. B. 9. C. 6. D. 4. Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, cho vectơ a 42 i j . Tìm tọa độ của a . A. a 2;4 . B. a 2; 4 . C. a 4;2 . D. a 4; 2 . Câu 9: Cho hình vuông ABCD . Có bao nhiêu vectơ khác cùng phương với CB ? A. 3. B. 2. C. 1. D. 5. Câu 10: Cho tam giác ABC biết ab 2, 3 và C 600 . Độ dài cạnh c bằng A. 7 . B. 7. C. 19 . D. 19. Câu 11: Cho tam giác ABC biết AB 4, B 60OO , C 45 . Độ dài cạnh AC bằng A. 36 . B. 26. C. 32. D. 46. Câu 12: Cho ba điểm phân biệt ABC, , . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. AB BC CB . B. AB BC AB . C. AB BC CA . D. AB BC AC . Trang 1/4 - Mã đề 132
  2. Câu 13: Hệ bất phương trình nào dưới đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn ? x 3 y x 2 1 xy2 32 A. . B. . xy 36 20xy xy 4 30xy C. . D. . 2 31xy xy 1 Câu 14: Cho góc như hình vẽ. Giá trị của sin bằng 1 3 3 A. 3 . B. . C. . D. . 2 3 2 Câu 15: Với 000 180 , công thức nào sau đây đúng? A. cos 1800 cos . B. cos 1800 cos . C. cos 1800 sin . D. cos 1800 sin . Câu 16: Cho biết xy 2022 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. x và y ngược hướng. B. và cùng hướng. C. và cùng độ dài. D. và không cùng phương. Câu 17: Diện tích S của tam giác ABC được tính bởi công thức nào dưới đây? abc abc A. S . B. S . 4R 2R 1 abc C. S ab.sin C . D. S . 2 4r Câu 18: Cho biết a 3215967 100 . Quy tròn của số gần đúng 3215967 là A. 3216000. B. 3210000. C. 3220000. D. 3215000. Câu 19: Mẫu số liệu sau đây cho biết số bài hát ở mỗi album trong bộ sưu tập của An: 12 7 8 9 12 9 10 11 14 Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên bằng A. 4,4. B. 10,2 . C. 2,1. D. 4,9 . Câu 20: Cho mệnh đề Q: “ Số là số vô tỉ”. Phủ định của mệnh đề Q là: A. Số là số hữu tỉ. B. Số là số nguyên. C. Số không phải là số vô tỉ. D. Số là số thực. Trang 2/4 - Mã đề 132
  3. Câu 21: Cho tam giác ABC có trọng tâm G, gọi I là trung điểm cạnh AC . Đẳng thức nào sau đây sai? A. GA GB GC 0 . B. IA IB IC 3 IG . C. IA IB IC IG . D. MA MB MC 3 MG , với điểm M tuỳ ý. Câu 22: Cho hai tập hợp A 1;2;3;4;5 và B 2;4;6;8 . Xác định các phần tử của AB . A. AB 1;3;5 . B. AB 1;2;3;4;5;6;8 . C. AB 6;8 . D. AB 2,4 . Câu 23: Cho bất phương trình 2xy 3 2 . Kết quả nào dưới đây là một nghiệm của bất phương trình đã cho ? x 0 x 2 x 2 x 1 A. . B. . C. . D. . y 1 y 1 y 3 y 3 Câu 24: Cho BA .Khẳng định nào sau đây đúng? A. ABA . B. AB  . C. ABB . D. ABB . Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A 3;7 , B 1;5 . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB . A. I 1;6 . B. I 2;12 . C. I 4; 2 . D. I 4;2 . Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 3;1 và u 6; 5 . Tìm tọa độ điểm B để AB u . A. B 9; 4 . B. B 9;4 . C. B 3;6 . D. B 3; 6 . Câu 27: Cho hình vuông ABCD có tâm O. Vectơ nào sau đây bằng với OC ? A. OA. B. AO . C. AC . D. OB . Câu 28: Cặp vectơ nào sau đây vuông góc với nhau ? A. a 2; 1 và b 3;4 . B. a 3; 4 và b 3;4 . C. a 2; 3 và b 6;4 . D. a 7; 3 và b 3; 7 . Câu 29: Cho tam giác ABC, công thức nào dưới đây đúng? sin A a sin A a A. 2r . B. 2r . C. 2R . D. 2R . a sin A a sin A Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, cho các vectơ ab 2; 3 , 6;1 . Tìm tọa độ của x a b . A. x 4;2 . B. x 4; 2 . C. x 2; 1 . D. x 8;4 . Câu 31: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây sai? A. CB CA CD . B. BA BC BD . C. AB AD AC . D. DA DC DB . Trang 3/4 - Mã đề 132
  4. Câu 32: Trong một trận bóng rổ, năm vận động viên ghi được số điểm như sau: 9 15 8 20 8 Số trung vị của mẫu số liệu trên bằng A. 14. B. 12. C. 9 . D. 8 . Câu 33: Mẫu số liệu sau đây cho biết số bài hát ở mỗi album trong bộ sưu tập của An: 12 7 8 9 12 9 10 11 14 Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu trên bằng A. Q 3,5 . B. Q 3,5. C. Q 2 . D. Q 1,5. Câu 34: Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a.. b a b . B. a. b a . b .cos a , b . C. a. b a . b .sin a , b . D. a. b a . b .cos a , b . Câu 35: Cho biết e 2,718282 0,01 . Quy tròn của số gần đúng 2,718282 là A. 2,7183. B. 2,718. C. 2,7. D. 2,72 . PHẦN TỰ LUẬN (3,0 ĐIỂM) Câu 1 (1,0 điểm). a) Xác định 5;5  0; và biểu diễn kết quả trên trục số. 3 b) Cho biết sin22 cos 1, sin và 90oo 180 . Tính giá trị biểu thức 4 P 9.cos 5.sin2 1. Câu 2 (1,0 điểm). Cho tam giác ABC , biết rằng BC 6, A 120oo , C 45 . a) Giải tam giác . b) Tính diện tích tam giác . Câu 3 (1,0 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A 1;1 , B 1;5 , C 3;1 . a) Tìm tọa điểm M để MB 2 AC . b) Tính số đo góc B của tam giác . ---------------Hết-------------- Trang 4/4 - Mã đề 132