Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Ngọc Tố

doc 5 trang Đăng Thành 21/08/2025 210
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Ngọc Tố", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_cuoi_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_ma_de_132_nam_hoc.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Ngọc Tố

  1. TRƯỜNG THPT NGỌC TỐ KIỂM TRA CUỐI KÌ II –NĂM HỌC 2020-2021 TỔ: TOÁN-TIN HỌC MÔN: TOÁN_LỚP 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề kiểm tra có 5 trang Mã đề: 132 I. TRẮC NGHIỆM (7.0 ĐIỂM) 4 Câu 1: Cho cos , < . Tính sin . 5 2 3 9 A. sin . B. sin . 5 25 3 9 C. sin . D. sin . 5 25 3 Câu 2: Biết sin . Tính cos2 . 4 1 17 A. cos 2 . B. cos 2 . 8 8 1 17 C. cos 2 . D. cos 2 . 8 8 Câu 3: Cho điểm M(1;2) và đường thẳng d có phương trình x y 1 0 . Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua M và vuông góc với d là A. x y 3 0. B. x y 1 0. C. x y 3 0. D. x y 1 0 . Câu 4: Cho f (x) 2x 6. Tìm x để f (x) 0 . A. x ; 3 . B. x ;3 . C. x 3; . D. x 3; . Câu 5: Cho hai điểm M(1;-5) và N(3;2). Phương trình tham số của đường thẳng MN là x 1 2t x 1 2t A. . B. . y 5 3t y 5 7t x 2 3t x 2 2t C. . D. . y 7 2t y 3 7t 2 2 Câu 6: Cho đường tròn C : x 1 y 1 5 và đường thẳng d : x 2y 1 0 . Gọi là tiếp tuyến của C và song song với d . Phương trình của là A. x 2y 6 0 và x 2y 4 0 . B. x 2y 6 0 và x 2y 4 0 . C. x 2y 6 0 và x 2y 4 0 . D. x 2y 6 0 và x 2y 4 0 . 2 Câu 7: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 9 0 . A.  1; . B. ;1 . C. ; 1. D. 1; . Trang 1/5 - Mã đề thi 132
  2. Câu 8: Cho điểm M(2;0) và đường thẳng d có phương trình x y 4 0 . Tính khoảng cách từ M đến d . A. d M , d 3 . B. d M ,d 3 2 . C. d M , d 1. D. d M , d 2 . 1 2 Câu 9: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 . x 2 x 1 A. ;2 . B. ;2 . C. 2; . D. 2; . x2 x 2 Câu 10: Cho f (x) . Tìm x để f (x) 0. x2 1 A. x 2;1 . B. x ;1 . C. x ; 2  1; D. x 2; 2 Câu 11: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 4 0 . A.  2;2. B. ¡ . C. ; 22; . D. 2;2 . 2 2 Câu 12: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x m 5 x m 3m 2 0 có hai nghiệm trái dấu. A. 1 m 2 . B. 1 m 2 . C. m 1 hoặc m 2 . D. 1 m 2 . Câu 13: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. cos a b sin a.cosb cos a.sin b. B. cos a b cos a.cosb sin a.sin b. C. cos a b cos a.cosb sin a.sin b. D. cos a b sin a.cos cos a.sin b. Câu 14: Trong tam giác ABC biết BC a, AC b, AB c . Diện tích S tam giác ABC được tính bằng công thức 1 1 A. S abc cos A . B. S abcosC . 2 2 1 1 C. S abcsin A. D. S absin C . 2 2 Câu 15: Trong tam giác ABC biết a 3 cm, b 4 cm, c 5 cm . Diện tích tam giác ABC bằng A. 12 cm2 . B. 6 cm2 . C. 10 cm2 . D. 20 cm2 . Câu 16: Cho điểm N(0;1) và vectơ n 3; 2 . Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua N và nhận n làm vectơ pháp tuyến là A. 3x 2y 2 0. B. 3x 2y 2 0. Trang 2/5 - Mã đề thi 132
  3. C. 2x 3y 3 0 . D. 2x 3y 3 0 . 2 Câu 17: Cho f (x) x 2x 3 . Tìm x để f (x) 0 . A. x ;1 . B. x 3; . C. x 3;1 . D. x ; 3  1; . Câu 18: Cho hai điểm A(1;4) và B(3;2). Phương trình đường tròn đường kính AB là 2 2 2 2 A. x 4 y 6 4 . B. x 4 y 6 2 . 2 2 2 2 C. x 2 y 3 4 . D. x 2 y 3 2 . Câu 19: Cho elip E có trục lớn bằng 18 và trục nhỏ bằng 16. Phương trình chính tắc của E là x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 0 . 9 8 9 8 x2 y2 x2 y2 C. 1. D. 0 . 81 64 81 64 Câu 20: Mệnh đề nào sau đây sai ? k A. tan .cot 1, với , . 2 2 1 B. 1 tan , với k , . cos2 2 C. sin2 cos2 1. 2 1 D. 1 cot , với k , . sin2 Câu 21: Cho điểm M(-3;0) và đường thẳng d có phương trình x 3y 7 0. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua M và song song với d là A. x 3y 3 0 . B. x 3y 3 0 . C. 3x y 9 0 . D. 3x y 9 0 . 1 3 Câu 22: Cho sin , < 2 . Tính cot . 2 2 A. cot 3 . B. cot 3. C. cot 3 . D. cot 3 . Câu 23: Mệnh đề nào sau đây sai ? 1 A. sin a.cosb sin a b sin a b . 2 1 B. cos a.cosb cos a b cos a b . 2 1 C. sin a.sin b cos a b cos a b . 2 Trang 3/5 - Mã đề thi 132
  4. 1 D. sin a.cosb sin a b sin a b . 2 Câu 24: Mệnh đề nào sau đây sai? 2 2 2 A. cos2a 1 2sin a . B. cos2a cos a sin a 2 C. cos2a 2sin a.cos a . D. cos2a 2cos a 1 2 2 Câu 25: Cho đường C có phương trình x y 4x 4y 1 0. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của C . A. I(2; 2) và R 7 . B. I(2; 2) và R 3 . C. I( 2;2) và R 1. D. I( 2;2) và R 3 . Câu 26: Đường tròn tâm I(1;-7), bán kính R 4 có phương trình là 2 2 2 2 A. x 1 y 7 16 . B. x 1 y 7 2 . 2 2 2 2 C. x 1 y 7 4 . D. x 1 y 7 16 . 2 Câu 27: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 m 1 x 2m 5 0 vô nghiệm. A. m 2 . B. m 2 . C. 2 m 2 . D. 2 m 2 . Câu 28: Đường tròn đi qua ba điểm O(0;0), B(1;0) và C(0;2) có phương trình là 2 2 2 2 A. x y x 2y 0 . B. x y x 2y 0 . 2 2 2 2 C. x y x 2y 0 . D. x y x 2y 0 . Câu 29: Cho f (x) x 1 2x 4 . Tìm x để f (x) 0. A. x 1; . B. x 2;1 . C. x ;2 . D. x ; 2 . 2 2 Câu 30: Cho đường C có phương trình x 1 y 2 9. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của C . A. I( 1; 2) và R 3 . B. I(1;2) và R 3 . C. I( 1; 2) và R 9 . D. I(1;2) và R 9 . Câu 31: Cho điểm M(1;3) và vectơ u 2; 1 . Phương trình tham số của đường thẳng đi qua M và nhận u làm vectơ chỉ phương là x 1 2t x 2 t A. . B. . y 3 t y 1 3t x 3 2t x 2 3t C. . D. . y 1 t y 1 t Trang 4/5 - Mã đề thi 132
  5. x2 y2 Câu 32: Cho elip E có phương trình chính tắc 1. Tìm các tiêu điểm của 100 64 E . A. F1(0; 6) và F2 (0;6) . B. F1( 6;0) và F2 (6;0) . C. F1( 10;0) và F2 (10;0) . D. F1(0; 8) và F2 (0;8) . x2 y2 Câu 33: Cho elip E có phương trình chính tắc 1. Tìm độ dài trục lớn và trục 49 25 nhỏ của E . A. A1 A2 7 và B1B2 5. B. A1 A2 14 và B1B2 10 . C. A1 A2 49 và B1B2 25 . D. A1 A2 98 và B1B2 50 . Câu 34: Cho điểm I(2;5) và đường thẳng d có phương trình 4x 3y 3 0. Đường tròn tâm I và tiếp xúc với d có phương trình là 2 2 2 2 A. x 2 y 5 2 . B. x 2 y 5 4 . 2 2 2 2 C. x 2 y 5 4 . D. x 2 y 5 2 . 2 2 Câu 35: Cho điểm N 3;1 và đường tròn C : x 1 y 4 9. Gọi là tiếp tuyến của C tại N . Phương trình của là A. 2x 5y 9 0 . B. 5x 2y 9 0 . C. 2x 5y 9 0 . D. 5x 2y 9 0 . II. TỰ LUẬN (3.0 ĐIỂM) 3 3 Câu 1 (1.0 điểm). Cho cos và , tính sin 2 . 2 2 Câu 2 (1.0 điểm). Giải các bất phương trình sau: x2 5x 6 a) x2 4x 5 0 b) 0 2x2 1 Câu 3 (1.0 điểm). Cho tam giác ABC biết A 1;2 , B 4;0 , C 7;3 . a) Lập phương trình đường tròn tâm A và đi qua điểm B . b) Lập phương trình đường cao kẻ từ đỉnh C của tam giác ABC . -----------------hết----------------- Trang 5/5 - Mã đề thi 132