Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 132 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Ngọc Tố
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 132 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Ngọc Tố", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
de_kiem_tra_cuoi_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_12_ma_de_132_nam_hoc.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Toán Lớp 12 - Mã đề 132 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Ngọc Tố
- TRƯỜNG THPT NGỌC TỐ KIỂM TRA CUỐI KÌ II –NĂM HỌC 2020-2021 TỔ: TOÁN-TIN HỌC MÔN: TOÁN_LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề kiểm tra có 5 trang Mã đề: 132 Câu 1: Số phức liên hợp của số phức 6 8i là A. 6 8i . B. 8 6i . C. 6 8i . D. 6 8i . Câu 2: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 2x 3 là A. x2 3x C . B. 2x2 C . C. 2x2 3x C . D. x2 C . Câu 3: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2x 2 , y 1, x 0, x 1 được tính bởi công thức nào dưới đây đúng ? 1 1 2 2 A. S 2x 1 dx . B. S 2x 1 dx . 0 0 1 1 2 2 2 C. S 2x 1 dx . D. S 2x 1 dx . 0 0 Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2x 3y z 9 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của (P) ? A. n 2;3; 9 . B. n 3;1; 2 . 1 2 C. n3 2;3;1 . D. n4 2;1; 9 . Câu 5: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y e x , y 0, x 0, x 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 2 2 2 2 x 2x x 2x A. S e dx . B. S e dx . C. S e dx . D. S e dx . 0 0 0 0 Câu 6: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua điểm M 2;1;0 và vuông góc với đường thẳng x 3 y 1 z 1 : có phương trình là 1 4 2 A. 3x y z 7 0 . B. x 4y 2z 6 0 . C. 3x y z 7 0 . D. x 4y 2z 6 0 . 5 1 Câu 7: Cho f (x)dx 10 . Tính I f (5x)dx . 0 0 1 A. I 2 . B. I . C. I 50. D. I 15. 2 Câu 8: Cho hàm số f x x.ex , đặt u x và dv e x dx . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. f x d x x e x C . B. f x d x 1 x e x C . C. f x d x x 1 e x C . D. f x d x x 1 e x C . Câu 9: Số phức nào dưới đây là số thuần ảo ? A. 2 3i . B. 2i . C. 2 . D. 8 i . 2 Câu 10: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 2 z z 4 và z 1 i z 3 3i ? Trang 1/5 - Mã đề thi 132
- A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3. Câu 11: Cho số phức z 3 2i . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. z z 6 và z.z 13 . B. z z 6 và z.z 13 . C. z z 4 và z.z 13 . D. z z 4 và z.z 13 . Câu 12: Cho hai số phức z1 1 i và z2 2 5i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức z1 z2 có tọa độ bằng A. 1; 4 . B. 1;4 . C. 3;5 . D. 1;6 . 5 Câu 13: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 3x 1 là 1 6 3 6 A. 3x 1 C . B. 3x 1 C . 6 6 1 6 6 C. 3x 1 C . D. 15 3x 1 C . 18 Câu 14: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua điểm A 2; 1;2 và song song với mặt phẳng P : x y z 2 0 có phương trình là A. x y z 3 0 . B. x y z 5 0 . C. x y z 3 0 . D. x y z 5 0 . 1 2 2 Câu 15: Biết f (x)dx 7 và f x dx 11, khi đó f (x)dx bằng 0 0 1 A. 4 . B. 4 . C. 18. D. 77 . Câu 16: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đường cong y 2 cosx , trục hoành và các đường thẳng x 0, x . Khối tròn xoay được tạo thành khi quay (H) xung quanh trục Ox có thể tích V 2 bằng bao nhiêu ? A. V 1. B. V 1. C. V 1 . D. V 1 . Câu 17: Số phức 3 7i có phần thực là A. 7 . B. 3 . C. 7 . D. 3 . Câu 18: Diện tích hình phẳng được gạch chéo trong hình bên bằng? 2 2 2 A. 2x2 2x 4 dx . B. 2x 2x 4 dx . 1 1 2 2 2 C. 2x2 2x 4 dx . D. 2x 2x 4 dx . 1 1 x2 x2 Câu 19: Xét xe dx , nếu đặt u x2 thì xe dx bằng eu 1 A. 3 du . B. eu du . C. eu du . D. 2 eu du . u 2 Câu 20: Cho hai số phức z1 5 i và z2 2 4i . Số phức liên hợp của z z1 z2 là A. z 3 5i . B. z 3 5i . C. z 3 5i . D. z 3 5i . Trang 2/5 - Mã đề thi 132
- x 2 t Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: y 1 2t . Vectơ nào dưới đây là một vectơ z 3 t chỉ phương của d ? A. u4 2;1;3 . B. u2 1;2;1 . C. u3 1;1;2 . D. u1 2;1;1 . Câu 22: Cho số phức z thỏa mãn: z 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp điểm biểu diễn cho số phức z là A. đường tròn tâm O, bán kính bằng 2. B. đường thẳng y 2 . C. đường thẳng x 2 . D. đường tròn tâm O, bán kính bằng 4. Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;1; 2 và B 9;2;5 .Vectơ AB có tọa độ là A. 8;1;3 . B. 8; 1; 5 . C. 8;1;7 . D. 10;3;3 . Câu 24: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) cosx 6x là A. sin x 3x2 C . B. sin x 6x2 C . C. sin x 3x2 C . D. sin x C . Câu 25: Nghiệm của phương trình 2 i z 3 2i 4 3i trên tập hợp số phức là 1 3 3 11 13 9 9 17 A. z i . B. z i . C. z i . D. z i . 5 5 5 5 5 5 5 5 1 1 1 Câu 26: Biết f (x)dx 2 và g(x)dx 3, khi đó 2 f (x) g(x)dx bằng 0 0 0 A. 5 . B. 1. C. 1. D. 5 . Câu 27: Tìm hai số thực x và y thỏa mãn 3x 2yi 2 i 2x 3i , với i là đơn vị ảo. A. x 2; y 2 . B. x 2; y 1. C. x 2; y 1. D. x 2; y 2 . 2 2 2 Câu 28: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 6z 10 0 . Giá trị của z1 z2 bằng A. 16 . B. 20 . C. 26 . D. 56. Câu 29: Cho hàm số f (x) liên tục trên ¡ . Biết cos 2 x là một nguyên hàm của hàm số f x ex , họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x ex là A. sin 2 x cos 2 x C . B. 2 sin 2 x cos 2 x C . C. 2 sin 2 x cos 2 x C . D. 2 sin 2 x cos 2 x C . 3x 1 Câu 30: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 2 trên khoảng 1; là x 1 2 1 A. 3ln x 1 C . B. 3ln x 1 C . x 1 x 1 1 2 C. 3ln x 1 C . D. 3ln x 1 C . x 1 x 1 Câu 31: Nghịch đảo của số phức z 5 i 3 là 1 1 5 3 5 3 A. i . B. 5 i 3 . C. i . D. i . 5 3 28 28 28 28 Trang 3/5 - Mã đề thi 132
- Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn 3 z i 2 3i z 7 16i . Mô đun của z bằng A. 5 . B. 3. C. 5. D. 3 . Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2; 4;3 và B 8;2;7 .Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. 3;3;2 . B. 10; 2;10 . C. 6;6;4 . D. 5; 1;5 . Câu 34: Tích có hướng của hai vectơ u (3;1;0) và v (1;0;2) là A. u v 2;6; 1 . B. u v 2;6; 1 . C. u v 2; 6; 1 . D. u v 1;2; 6 . Câu 35: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) sin3x là 1 1 A. cos3x C . B. cos3x C . 3 3 C. cos 3x C . D. 3cos 3x C . Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P): x 2y z 5 0 . Điểm nào dưới đây thuộc (P) ? A. N 5;0;0 . B. P 0;0; 5 . C. M 2;0;3 . D. Q 2; 1;5 . Câu 37: Mặt phẳng đi qua điểm N(4;6;8) và nhận n (3;5;7) làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. 4x 6y 8z 98 0 . B. 3x 5y 7z 98 0 . C. 4x 6y 8z 98 0 . D. 3x 5y 7z 98 0 . x 3 y 9 z 7 Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: . Vectơ nào dưới đây là 1 3 2 một vectơ chỉ phương của d ? A. u 3;9;7 . B. u 3; 9; 7 . 1 2 C. u3 1; 3;2 . D. u4 2; 3;1 . 2 2 2 Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : x 1 y 2 z 3 5 . Tâm của (S) có tọa độ là A. 3; 2;1 . B. 1;2;3 . C. 1; 2; 3 . D. 1;2;3 . Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 . Bán kính của mặt cầu đã cho bằng A. 4 . B. 16 . C. 2 3 . D. 58 . 2 Câu 41: Tính tích phân I x x2 1dx bằng cách đặt u x2 1 , mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 3 3 1 3 A. I 2 u2du . B. I u2du . C. I u2du . D. I u2du . 0 1 0 2 0 2 2 2 Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : x 9 y 8 z 5 5 có bán kính bằng A. 2 5 . B. 5 . C. 25 . D. 5 . Trang 4/5 - Mã đề thi 132
- Câu 43: Nghiệm của phương trình 5 2i z 3 i 4 3i z trên tập hợp số phức là 11 12 11 12 A. z i . B. z 2 i . C. z i . D. z 2 i . 53 53 53 53 x 1 y 2 z 1 Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: . Điểm nào dưới đây 1 3 3 thuộc d ? A. Q 1;2;1 . B. P 1;3;2 . C. M 1; 2; 1 . D. N 1;2;1 . Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 0;0; 2 , B 2;1;0 ,C 1; 2; 1 và D 2;0; 2 . Đường thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng (BCD) có phương trình là x 3 3t x 3 x 3 3t x 3t A. y 2 2t . B. y 2 . C. y 2 2t . D. y 2t . z 1 t z 1 2t z 1 t z 2 t Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm là điểm I 0;0; 3 và đi qua điểm M 4;1;0 . Phương trình của (S) là 2 2 2 2 2 2 A. x y z 3 26 . B. x y z 3 26 . 2 2 2 2 2 2 C. x y z 3 26 . D. x y z 3 26 . Câu 47: Khoảng cách từ điểm N(1;0;7) đến mặt phẳng ( ) : x 2y z 1 0 bằng 7 7 6 7 7 A. . B. . C. . D. . 4 6 2 6 Câu 48: Mô-đun của số phức z 8 6i bằng A. 10. B. 28 . C. 28 . D. 100. 2 dx Câu 49: bằng 1 3x 2 1 2 A. 2 ln 2 . B. ln 2 . C. ln 2 . D. ln 2 . 3 3 Câu 50: Cho hai số phức z1 2 i và z2 1 3i . Phần thực của số phức z z1 z2 bằng A. 1. B. 3 . C. 4. D. 2. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 132