Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Phép trừ các số trong phạm vi 10000 - Năm học 2020-2021

ppt 16 trang Hương Liên 21/07/2023 2090
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Phép trừ các số trong phạm vi 10000 - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_bai_phep_tru_cac_so_trong_pham_vi_10000.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Phép trừ các số trong phạm vi 10000 - Năm học 2020-2021

  1. Thứ ba ngày 26 tháng 1 năm 2021 TOÁN
  2. *Đặt tính rồi tính: 4435 + 1127 5256 + 2162 4435 5256 + + 1127 2162 5562 7418
  3. 8652 – 3917 = ?  2 không trừ được 7, lấy 12 trừ 7 bằng 8652 - 5, viết 5 nhớ 1. 3917  1 thêm 1 bằng 2; 5 trừ 2 bằng 3, viết 3. 4735  6 không trừ được 9, lấy 16 trừ 9 bằng 7, viết 7 nhớ 1. 3 thêm 1 bằng 4; 8 trừ 4 bằng 4, viết 4. 8652 – 3917 = 4735 Muốn trừ hai số có bốn chữ số ta làm thế nào?
  4. Muốn trừ hai số có bốn chữ số với nhau ta làm như sau : *Đặt tính : - Viết số bị trừ trước và viết số trừ dưới số bị trừ sao cho c¸c ch÷ sè ë cïng mét hµng ®Òu th¼ng cét víi nhau: *Ch÷ sè hµng ®¬n vÞ th¼ng cét víi ch÷ sè hµng ®¬n vÞ, *Ch÷ sè hµng chôc th¼ng cét víi ch÷ sè hµng chôc, *Ch÷ sè hµng tr¨m th¼ng cét víi ch÷ sè hµng tr¨m, *Ch÷ sè hµng ngh×n th¼ng cét víi ch÷ sè hµng ngh×n. - ViÕt dấu trừ, kÎ v¹ch ngang *Cách tính : + Tính từ phải sang trái, bắt đầu từ hàng đơn vị.
  5. 1 Tính: 6385 7563 8090 3561 - - - - 2927 4908 7131 924 3458 2655 959 2637
  6. 2 Đặt tính rồi tính b/ 9996 - 6669 2340 - 512 9996 2340 - - 6669 512 3327 1828
  7. Bài 3: Một cửa hàng có 4283m vải, đã bán được 1635m vải. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu mét vải?
  8. • Tóm tắt: Cửa hàng : 4283 m vải Đã bán : 1635 m vải Còn lại : m vải ?
  9. Bài giải Số mét vải cửa hàng còn lại là: 4283 – 1635 = 2648 (m) Đáp số: 2648 m.
  10. 4/ Vẽ đoạn thẳng AB có độ dài 8cm rồi xác định trung điểm O của đoạn thẳng đó.
  11. Bài 4: Vẽ đoạn thẳng AB có độ dài 8cm rồi xác định trung điểm O của đoạn thẳng đó. 8cm   4cm 4cm - Lấy ñiểm A truøng vôùi vaïch 0cm cuûa thöôùc - Tìm ñoä daøi 8cm, ñaùnh daáu ñieåm B. -Noái A, B lại ta ñöôïc ñoaïn thaúng ABdaøi 8cm. - Tìm vaïch chæ 4cm, taïi ñoù xaùc ñònh ñieåm O. -O laø trung ñieåm cuûa ñoaïn thaúngABthì AO = OB = 4cm.
  12. 9867 - 6253 3614 3614 3604 3 090
  13. 8136 - 5428 2708 2108 2708 2718
  14. 7364 - 3417 3947 3157 3857 3947
  15. CỦNG CỐ- DẶN DÒ
  16. CẢM ƠN TOÀN THỂ CÁC THẦY, CÔ GIÁO VÀ CÁC EM!